Ớt chuông là nguồn cung cấp vitamin C, chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Ớt chuông xanh, đỏ, vàng có sự khác biệt thế nào?
Ít calo nhưng giàu vitamin A và C, ớt chuông giúp tăng cường chức năng miễn dịch và sức khỏe làn da. Chất chống oxy hóa của chúng chống lại các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Sử dụng ớt chuông trong món salad, xào hay nướng đều làm tăng thêm hương vị và màu sắc cho bất kỳ bữa ăn nào. Giới chuyên gia khuyến nghị mọi người nên bổ sung ớt chuông vào chế độ ăn uống hàng ngày.
Dưới đây là bảng phân tích dinh dưỡng cho 100 gam ớt chuông xanh, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ:
- Nước: 93,8 g
- Lượng calo: 20 g
- Chất đạm: 0,86 gam
- Tổng lipid (chất béo): 0,17 g
- Carb: 4,6 gam
- Chất xơ: 1,7 gram
- Canxi: 10 miligam (mg)
- Sắt: 0,3 mg
- Magiê: 10 mg
- Kali: 175 mg
- Vitamin C: 80,4 miligam
- Vitamin E (alpha-tocopherol): 0,3 mg
- Vitamin A, RAE: 2% giá trị hàng ngày (DV)
Chuyên gia dinh dưỡng, Tiến sĩ Archana Batra (Ấn Độ) giải thích: “Ớt chuông xanh cũng chứa folate (vitamin B9), hỗ trợ phân chia tế bào và tổng hợp DNA, cũng như kali, giúp điều hòa huyết áp”.
Dưới đây là thông tin dinh dưỡng cho 100 g ớt chuông đỏ, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ:
- Nước: 92,2 g
- Lượng calo: 26
- Chất đạm: 0,99 g
- Tổng lipid (chất béo): 0,3 g
- Carb: 6,03 g
- Chất xơ: 2,1 g
- Tổng lượng đường: 4,2 g
- Canxi: 7 mg
- Sắt: 0,43 mg
- Magiê: 12 mg
- Phốt pho: 26 mg
- Kali: 211 mg
- Kẽm: 0,25 mg
- Vitamin C: 128 mg
Tiến sĩ Batra cho biết: “Ớt chuông đỏ cũng có vitamin A, hỗ trợ thị lực và sức khỏe miễn dịch, cùng với vitamin B6, giúp cải thiện chức năng não. Đặc biệt, vitamin C có trong ớt đỏ có thể giúp giảm đau đầu gối do viêm khớp.”
Các khoáng chất như kali cải thiện sức khỏe tim mạch và folate hỗ trợ phân chia tế bào và tổng hợp DNA. Ớt chuông đỏ đặc biệt giàu chất chống oxy hóa như beta-carotene và lycopene, được biết đến với tác dụng tăng cường khả năng miễn dịch, giảm viêm và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim.
Hương vị ngọt ngào khiến ớt chuông đỏ trở thành một thành phần tuyệt vời trong món salad, bánh mì và nước chấm.
- Nước: 92 g
- Lượng calo: 27
- Chất đạm: 1 g
- Tổng lipid (chất béo): 0,21 g
- Chất béo: 0,21 g
- Tinh bột: 6,32 g
- Chất xơ: 0,9 g
- Canxi: 11 mg
- Sắt: 0,46 mg
- Magiê: 12 mg
- Phốt pho: 24 mg
- Kali: 212 mg
- Vitamin C: 184 mg
Ớt chuông vàng giàu vitamin C, A và B6, rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch, sức khỏe thị giác và chức năng não. Tiến sĩ Batra cho biết: “Những quả ớt này cung cấp các khoáng chất như kali và folate, được biết là có tác dụng tăng cường sức khỏe tim mạch và chức năng tế bào”.
Vì chúng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào nên chúng có thể đảm bảo tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề như táo bón.
Lợi ích của ớt chuông vàng cũng bao gồm đặc tính chống viêm do hàm lượng chất chống oxy hóa, đặc biệt là carotene. Điều này giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương tế bào và ngăn ngừa các bệnh thoái hóa như ung thư, bệnh tim mạch cũng như bệnh tiểu đường. Ớt chuông vàng cũng ít calo và có thể là một món ăn nhẹ tuyệt vời nếu bạn đang ăn kiêng.
Ớt chuông có nhiều màu sắc khác nhau, mỗi màu mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Trong khi ớt chuông xanh, đỏ và vàng là những lựa chọn phổ biến thì ớt chuông đỏ thường được coi là lựa chọn tốt nhất. Điều này là do chúng có hàm lượng dinh dưỡng cao nhất so với ớt chuông xanh và vàng kém trưởng thành hơn.
“Ớt chuông đỏ được biết đến với hương vị ngọt ngào hơn và rất giàu vitamin, chất chống oxy hóa quan trọng, đặc biệt là vitamin C. Chúng cũng chứa một lượng đáng kể beta-carotene, hỗ trợ sức khỏe của mắt.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là ớt chuông vàng thực sự chứa hàm lượng vitamin C cao nhất trong số ba màu, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời để tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng này”, Tiến sĩ Batra cho biết.
Nhìn chung, cả ba màu của ớt chuông đều bổ dưỡng. Việc kết hợp nhiều màu sắc vào chế độ ăn uống của bạn sẽ đảm bảo bạn nhận được nhiều chất dinh dưỡng./.
Thu Hiền( theo báo SK&ĐS)
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn